--

huynh đệ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huynh đệ

+ noun  

  • brothers
    • tình huynh đệ
      brotherhood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huynh đệ"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "huynh đệ"
    huynh huỳnh huỷnh
  • Những từ có chứa "huynh đệ" in its definition in English - Vietnamese dictionary: 
    eldership elder
Lượt xem: 616